Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà là một trong những bệnh viện hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và cung cấp các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao.
Chúng tôi hiểu rằng việc chi trả cho các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh có thể gây khó khăn cho bệnh nhân và gia đình của họ. Vì vậy, chúng tôi cung cấp bảng giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh chi tiết để giúp khách hàng có thể dễ dàng đánh giá chi phí và lựa chọn các dịch vụ phù hợp.
Dưới đây là bảng giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh của Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà:
STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá BHYT |
1 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 |
2 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 |
3 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 |
4 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
5 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
6 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400 |
7 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
8 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
9 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 |
10 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 |
11 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
12 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
13 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
14 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
15 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
16 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
17 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000 |
18 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
19 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
20 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
21 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
22 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
24 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
25 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
26 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
27 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
28 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 |
29 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
30 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 |
31 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
32 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
33 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
34 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
35 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
36 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
37 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
38 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 |
39 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400 |
40 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
41 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
42 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
43 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
44 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
45 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
46 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 |
47 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 |
48 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 |
49 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 |
50 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
51 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
52 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
53 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
54 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
55 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400 |
56 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
57 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
58 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
59 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 |
60 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400 |
61 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
62 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
63 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
64 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
65 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
66 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
67 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 |
68 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 |
69 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100 |
70 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400 |
71 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
72 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 97,200 |
73 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
74 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng | 97,200 |
75 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 |
76 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
77 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
78 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
79 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
80 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
81 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
82 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 |
83 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
84 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
85 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
86 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 |
87 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 |
88 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 |
89 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
90 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
91 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 |
92 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
93 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
94 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
95 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
96 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
97 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
98 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 97,200 |
99 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 |
100 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 |
101 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 |
Chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh với giá cả hợp lý và chất lượng cao nhất cho bệnh nhân. Quý khách cần thêm thông tin về bảng giá hoặc các dịch vụ của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo:
Điện thoại: 02273 955 559
Email: lamhoahh@gmail.com