Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà. Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà:
STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá BHYT |
Nhóm dịch vụ BHYT: Tiền khám bệnh | |||
1 | 14.1898 | Khám Mắt | 30.500 |
2 | 02.1898 | Khám Nội | 30.500 |
3 | 08.1898 | Khám YHCT | 30.500 |
4 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30.500 |
5 | 03.1898 | Khám Nhi | 30.500 |
6 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30.500 |
7 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30.500 |
8 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30.500 |
Nhóm dịch vụ BHYT: Giường bệnh | |||
1 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 171,100 |
2 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 149,100 |
3 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 171,100 |
4 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 121,000 |
5 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III | 36,330 |
6 | K18.1912 | Giường Nội Khoa loại 1 Hạng III- Khoa Nhi | 171,100 |
Nhóm dịch vụ BHYT: Phẫu thuật, thủ thuật | |||
1 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000 |
2 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963,000 |
3 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565,000 |
4 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 |
5 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,154,000 |
6 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809,000 |
7 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638,000 |
8 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925,000 |
9 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 724,000 |
10 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954,000 |
11 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
12 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 724,000 |
13 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000 |
14 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 845,000 |
15 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32,900 |
16 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565,000 |
17 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422,000 |
18 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795,000 |
19 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460,000 |
20 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 |
21 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342,000 |
22 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 |
23 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 |
24 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 |
25 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000 |
26 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 |
27 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000 |
28 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 |
29 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 |
30 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000 |
31 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100 |
32 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 |
33 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 |
34 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 |
35 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 |
36 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 |
37 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 |
38 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000 |
39 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600 |
40 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 |
41 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 |
42 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82,100 |
43 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
44 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 |
45 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 |
46 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 |
47 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35,200 |
48 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 |
49 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207,000 |
50 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 |
51 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 |
52 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 |
53 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20,500 |
54 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 |
55 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
56 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 |
57 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100 |
58 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66,100 |
59 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 |
60 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000 |
61 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500 |
62 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 |
63 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 |
64 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 66,100 |
65 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 |
66 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 |
67 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000 |
68 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59,400 |
69 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77,000 |
70 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 |
71 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400 |
72 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000 |
73 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 |
74 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 |
75 | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | 40,000 |
76 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134,000 |
77 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 |
78 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000 |
79 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500 |
80 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
81 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 |
82 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 |
83 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 |
84 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 |
85 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000 |
86 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 |
87 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 |
88 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 |
89 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
90 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100 |
91 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 65,500 |
92 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 |
93 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000 |
94 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000 |
95 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 |
96 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 |
97 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 |
98 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 |
99 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42,400 |
100 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100 |
101 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000 |
102 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 |
103 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900 |
104 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 |
105 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300 |
106 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000 |
107 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000 |