Bảng giá dịch vụ
Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà là bệnh viện ngoài công lập, tương đương bệnh viện tuyến huyện hạng 3. Bệnh viện cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng cao và có đội ngũ y bác sĩ, chuyên gia và nhân viên y tế chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng giá xét nghiệm của Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà để giúp bạn biết thêm thông tin về chi phí và dịch vụ xét nghiệm tại đây.
Bảng giá xét nghiệm BHYT tại Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà:
STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá BHYT |
1 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 |
2 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 |
3 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 |
4 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
5 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 |
6 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 |
7 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600 |
8 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 |
9 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 |
10 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 |
11 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 |
12 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 |
13 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 |
14 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 |
15 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 |
16 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600 |
17 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 |
19 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 |
20 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 |
21 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 |
22 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 |
23 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 |
25 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500 |
26 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,700 |
27 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 |
28 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16,100 |
29 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 |
30 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C [Máu] | 26,900 |
31 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000 |
33 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 |
34 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 |
35 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 |
36 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 |
Quý khách hàng cần xét nghiệm có thể liên hệ với Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà để biết thêm chi tiết về bảng giá và các dịch vụ khác. Bệnh viện cũng cung cấp các gói xét nghiệm đa dạng và tiết kiệm chi phí, vì vậy bạn nên tham khảo để chọn gói xét nghiệm phù hợp nhất với nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mình.
Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà là một trong những bệnh viện hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và cung cấp các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao.
Chúng tôi hiểu rằng việc chi trả cho các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh có thể gây khó khăn cho bệnh nhân và gia đình của họ. Vì vậy, chúng tôi cung cấp bảng giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh chi tiết để giúp khách hàng có thể dễ dàng đánh giá chi phí và lựa chọn các dịch vụ phù hợp.
Dưới đây là bảng giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh của Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà:
STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá BHYT |
1 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 |
2 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 |
3 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 |
4 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
5 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
6 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400 |
7 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
8 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
9 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 |
10 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 |
11 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
12 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
13 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
14 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
15 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
16 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
17 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000 |
18 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
19 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
20 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
21 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
22 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
24 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
25 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
26 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
27 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
28 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 |
29 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
30 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 |
31 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
32 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
33 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
34 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
35 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
36 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
37 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
38 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 |
39 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400 |
40 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
41 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
42 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
43 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
44 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
45 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
46 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 |
47 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 |
48 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 |
49 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 |
50 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
51 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
52 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
53 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
54 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
55 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400 |
56 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
57 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
58 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
59 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 |
60 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400 |
61 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
62 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
63 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
64 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
65 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
66 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 |
67 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 |
68 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 |
69 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100 |
70 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400 |
71 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 |
72 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 97,200 |
73 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
74 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng | 97,200 |
75 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 |
76 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
77 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
78 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
79 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
80 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
81 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
82 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 |
83 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
84 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
85 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
86 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 |
87 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 |
88 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 |
89 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
90 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
91 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 |
92 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
93 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 |
94 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
95 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
96 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
97 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 |
98 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 97,200 |
99 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 |
100 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 |
101 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 |
Chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh với giá cả hợp lý và chất lượng cao nhất cho bệnh nhân. Quý khách cần thêm thông tin về bảng giá hoặc các dịch vụ của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo:
Điện thoại: 02273 955 559
Email: lamhoahh@gmail.com